Chữ Rejang (Q2007960)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
indigenous script used for Rejang language spoken by Rejang people originating from Rejang region in Sumatra Tiếng Anh
Ngôn ngữ | Nhãn | Miêu tả | Còn được gọi là |
---|---|---|---|
Tiếng Việt | Chữ Rejang |
Chưa có lời miêu tả |
|
Tiếng Anh | Rejang script |
indigenous script used for Rejang language spoken by Rejang people originating from Rejang region in Sumatra |
|
Lời phát biểu
Rejang (Redjang, Kaganga) (Tiếng Anh)
redjang (kaganga) (Tiếng Pháp)
Rejang (Tiếng Anh)
Unicode Consortium Tiếng Anh
ꥆꤰ꥓ꤼꤽ ꤽꥍꤺꥏ (Tiếng Anh)
0 chú thích
Unicode range Tiếng Anh
Định danh
1 chú thích
Liên kết dịch vụ
Wikipedia(15 mục)
- dewiki Rejang-Schrift
- enwiki Rejang alphabet
- frwiki Écriture redjang
- huwiki Redzsang írás
- idwiki Aksara Rejang
- itwiki Scrittura rejang
- jawiki ルジャン文字
- kgewiki Aksara Rejang
- mswiki Aksara Rejang
- nlwiki Redjang (schrift)
- plwiki Pismo rejang
- ruwiki Реджанг (письмо)
- svwiki Rejang (skrift)
- thwiki อักษรเรอจัง
- viwiki Chữ Rejang