tiếng Afrikaans – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

tiếng Afrikaans

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəŋ˧˥ aːp˧˥ fi˧˧ kaːn˧˧tiə̰ŋ˩˧ a̰ːp˩˧ fi˧˥ kaːŋ˧˥tiəŋ˧˥ aːp˧˥ fi˧˧ kaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəŋ˩˩ aːp˩˩ fi˧˥ kaːn˧˥tiə̰ŋ˩˧ a̰ːp˩˧ fi˧˥˧ kaːn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tiếng Afrikaans

  1. Ngôn ngữ chính của những người thực dân Hoà LanNam Phi, và con cháu của họ. Cũng là một trong 11 ngôn ngữ chính thức của Nam Phi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]