sens – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

sens

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sens
/sɑ̃s/
sens
/sɑ̃s/

sens

  1. Giác quan.
    Les cinq sens — năm giác quan, ngũ quan
  2. Cảm giác; óc tinh thần.
    Le sens du beau — óc thẩm mỹ
  3. (Số nhiều) Tình dục, nhục dục, xác thịt.
    Le plaisir des sens — thú vui xác thịt
  4. ý kiến, quan điểm.
  5. Ý nghĩa.
    Donner un sens à son action — cho việc làm của mình một ý nghĩa
  6. Nghĩa.
    Le sens d’un mot — nghĩa của một từ
  7. Chiều, chiều hướng.
    Retourner en tous sens — lật mọi chiều
    à mon sens — theo ý tôi
    bon sens — lương tri
    en dépit du bon sens — xem dépit.
    en tous sens — khắp mọi chiều
    gros bon sens — lý lẽ chất phác
    sens commun — lẽ thường
    sens devant derrière — đảo lộn, đảo ngược
    sens unique — (đường) một chiều
    tomber sous le sens — rõ ràng, hiển nhiên

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]