rim – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

rim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

rim /ˈrɪm/

  1. Vành (bánh xe).
  2. Bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia).
    a glass of beer full to the rim — một cốc bia đầy tới miệng
  3. Gọng (kính).
    spectacle rims — gọng kính
  4. (Hàng hải) Mặt nước.
  5. (Thiên văn học) Quầng (mặt trời... ).
    the rim of the sum — quầng mặt trời
  6. (Thơ ca) Cái vòng, vật hình tròn.
    golden rim — mũ miện

Ngoại động từ

[sửa]

rim ngoại động từ /ˈrɪm/

  1. Vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zim˧˧ʐim˧˥ɹim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹim˧˥ɹim˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

rim

  1. Đun nhỏ lửa cho thức ăn thấm mắm muốisắt lại.
    Rim thịt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]