q – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

q

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

q U+0071, q
LATIN SMALL LETTER Q
p
[U+0070]
Basic Latin r
[U+0072]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

q số nhiều qs, q's, /ˈkjuː/

  1. Q.

Thành ngữ

[sửa]
  • mind you P's and Q's: (Xem) P.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Pháp (Ba Lê)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
q
/ky/
q
/ky/

q /ky/

  1. Q.
    Un q majuscule — một chữ Q hoa
  2. Tạ (ký hiệu).

Tham khảo

[sửa]