property – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

property

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑː.pɜː.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

property (số nhiều properties)

  1. Quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu.
    a man of property — người có nhiều của, người giàu có
  2. Đặc tính, thuộc tính, tính chất.
    the chemical properties of iron — những tính chất hoá học của sắt
    file properties — thuộc tính tập tin
  3. Đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh... ).
  4. (Định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản.
    property tax — thuế (đánh vào) tài sản

Tham khảo

[sửa]