physics – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

physics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
physics

Danh từ

[sửa]

physics số nhiều dùng như số ít

  1. Vật lý học.

Tham khảo

[sửa]