maskulin – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

maskulin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc maskulin
gt maskulint
Số nhiều maskuline
Cấp so sánh
cao

maskulin

  1. Thuộc về nam giới, đàn ông. Có nam tính.
    Han er en utpreget maskulin type.
    Hun har et maskulint utseende.
  2. (Văn) Thuộc về giống đực.
    "Arm" er et maskulint substantiv.

Tham khảo

[sửa]