châu báu – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

châu báu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəw˧˧ ɓaw˧˥ʨəw˧˥ ɓa̰w˩˧ʨəw˧˧ ɓaw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəw˧˥ ɓaw˩˩ʨəw˧˥˧ ɓa̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

châu báu

  1. Của quý giá như vàng, ngọc, v.v... (nói khái quát)

Tham khảo

[sửa]