caché – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

caché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực caché
/ka.ʃe/
cachés
/ka.ʃe/
Giống cái cachée
/ka.ʃe/
cachées
/ka.ʃe/

caché /ka.ʃe/

  1. Giấu kín, kín, ẩn.
    C'est un trésor caché — ấy là một người có tài ngầm.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]