according – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

according

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ accord +‎ -ing.

Cách phát âm

[sửa]
  • (RP) IPA(ghi chú): /əˈkɔː.dɪŋ/
  • (Mỹ) IPA(ghi chú): /əˈkɔɹ.dɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: ac‧cord‧ing

Động từ

[sửa]

according

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của accord.

Phó từ

[sửa]

according

  1. (+ to) Theo, y theo.
  2. (+ as) Tuỳ, tuỳ theo.
    each one is commended according as his merits — mỗi người đều được khen thưởng tuỳ theo công lao của mình

Tham khảo

[sửa]