刀 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5200, 刀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5200

[U+51FF]
CJK Unified Ideographs
[U+5201]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 00” ghi đè từ khóa trước, “足38”.

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Con dao.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đau, đao, đeo, dao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗɛw˧˧ zaːw˧˧ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ ɗɛw˧˥ jaːw˧˥ɗaw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗɛw˧˧ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ ɗɛw˧˥ ɟaːw˧˥ɗaw˧˥˧ ɗaːw˧˥˧ ɗɛw˧˥˧ ɟaːw˧˥˧