Bút thuận
|
|
- Bộ thủ: 一 + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 04” ghi đè từ khóa trước, “艸39”.
世
- Đời, thế hệ, kỷ nguyên, thời kỳ.
- 世系 - thế hệ, nối đời.
- 盛世 - thời kỳ thịnh vượng.
- 季世 - thời kỳ suy vong.
- Xã hội, nhân thế, thế gian, thế giới xung quanh.
- 世故 - thói đời.
- Người nối dõi.
- 世子 - thế tử, con trưởng của vua.
世
- Có quen biết, có tình nghĩa.
- 世父 - bác ruột.
- 世兄 - con của thầy giáo.
- 世誼 - tình nghĩa cũ.
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
tʰɛ˧˥ tʰaː˧˥ tʰaj˧˧ tʰe˧˥ tʰḛ˧˩˧ | tʰɛ̰˩˧ tʰa̰ː˩˧ tʰaj˧˥ tʰḛ˩˧ tʰe˧˩˨ | tʰɛ˧˥ tʰaː˧˥ tʰaj˧˧ tʰe˧˥ tʰe˨˩˦ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
tʰɛ˩˩ tʰaː˩˩ tʰaj˧˥ tʰe˩˩ tʰe˧˩ | tʰɛ̰˩˧ tʰa̰ː˩˧ tʰaj˧˥˧ tʰḛ˩˧ tʰḛʔ˧˩ |