丌 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E0C, 丌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E0C

[U+4E0B]
CJK Unified Ideographs
[U+4E0D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 02” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái bàn

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, kỳ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ ki̤˨˩kəː˧˥ ki˧˧kəː˧˧ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ ki˧˧kəː˧˥˧ ki˧˧