принцип
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của принцип
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | príncip |
khoa học | princip |
Anh | printsip |
Đức | prinzip |
Việt | printxip |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]принцип gđ
- Nguyên tắc, nguyên lý.
- принцип коллегиальности — nguyên tắc tập thể
- основные принципы геометрии — [những] nguyên lý cơ bản của hình học
- в принципе — về nguyên tắc, nói chung
- из принципа — vì nguyên tắc, do tính nguyên tắc, do nguyên tắc tính
Tham khảo
[sửa]- "принцип", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)