принцип – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

принцип

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

принцип

  1. Nguyên tắc, nguyên lý.
    принцип коллегиальности — nguyên tắc tập thể
    основные принципы геометрии — [những] nguyên lý cơ bản của hình học
    в принципе — về nguyên tắc, nói chung
    из принципа — vì nguyên tắc, do tính nguyên tắc, do nguyên tắc tính

Tham khảo

[sửa]