Bơ:アボカド
Bơ được gọi là ‘bơ của rừng’.
アボカドは森のバターと呼ばれている
Bưởi:ザボン
Có một quả cầu cỡ quả bưởi trên bàn.
机の上にザボンの大きさのボールがあります。
Chôm Chôm:ランブータン
chôm chôm được nhập khẩu từ Thái Lan.
ランブータンはタイから輸入できます。
Đu Đủ:パパイヤ
Ăn đu đủ có tác dụng gì?
パパイヤを食べるとどんな効果がありますか?
Măng Cụt:マンゴスチン
Măng Cụt được gọi là ‘hoàng hậu của trái cây’.
マンゴスチンは果物の女王と言われている
ベトナムでは果物の王様と王女様の食べ放題ができるって本当?【果物狩り】
Ổi:グアバ
Giá trị dinh dưỡng của quả ổi như thế nào?
グアバの栄養価値はどうですか?
Sầu Riêng:ドリアン
Sầu Riêng được gọi là ‘vua của trái cây’.
ドリアンは果物の王様と言われている
Thanh Long:ドラゴンフルーツ
Giới thiệu về lợi ích sức khỏe của quả thanh long.
ドラゴンフルーツの健康利益についてご紹介します
Vải Thiều:ライチ
Vải Thiều bao nhiêu calo?
ライチのカロリーはいくつですか?
Xoài:マンゴー
Ăn xoài hằng ngày sẽ giúp duy trì khỏe mạnh.
マンゴーを毎日食べると健康を維持するのを助けてくれます。